Có 1 kết quả:
十字花科 shí zì huā kē ㄕˊ ㄗˋ ㄏㄨㄚ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cruciferae or Brassicaceae (taxonomic family including Brassica etc whose flowers have a cross of 4 petals)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0